Have/keep your wits about you verb phrase
Giữ bình tĩnh và tỉnh táo trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
One of the most important things you have to remember when you join this game is that you should keep your wits about you. - Một trong những điều quan trọng nhất bạn phải nhớ khi tham gia trò chơi này là bạn nên giữ bình tĩnh và luôn cảnh giác.
Working with these ill-natured people, you have to keep your wits about you. - Khi làm việc với những người xấu tính ấy thì bạn phải luôn cẩn trọng và cảnh giác.
Luckily, my father kept his wits about him and saved us from the fire. - Thật may, cha tôi đã giữ bình tĩnh và cứu chúng tôi khỏi đám cháy.
Skydiving is dangerous, you should have your wits about you. - Nhảy dù rất nguy hiểm nên hãy luôn tỉnh táo và cẩn thận nhé.
Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh
Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại
Dùng để cảnh báo người đọc rằng chi tiết quan trọng của cốt truyện sẽ bị tiết lộ.
Động từ "have / keep" nên được chia theo thì của chúng.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.