Head (someone or something) off at the pass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "head (someone or something) off at the pass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Nora Ha calendar 2021-07-18 06:07

Meaning of Head (someone or something) off at the pass

Head (someone or something) off at the pass verb phrase

Ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó khỏi việc đến một nơi nào đó

Don't worry about it. I'll head her off at the pass before she arrives home. - Đừng lo lắng về điều ấy. Tôi sẽ ngăn cô ấy trước khi cô ấy về đến nhà.

Ngăn cản cái gì đó không xảy ra hoặc ngăn cản ai đó không làm việc gì bằng cách làm cái gì đó trước

This new safety regulation is to protect residents from dangerous thieves and head them off at the pass. - Điều luật chính phủ mới này là để bảo vệ cư dân khỏi những tên cướp nguy hiểm và ngăn chặn chúng.

Now we need a measure to head further attacks off at the pass. - Bây giờ chúng ta cần một biện pháp để ngăn chặn những đợt tấn công tiếp theo.

They headed my intention off at the pass. - Họ đã đón đầu ý định của tôi.

Other phrases about:

bring/put down the shutters

Dừng lại việc suy nghĩ hay nói về một vấn đề nào đó.

hang up (one's) boots

Ngừng chơi một môn thể thao

be/come up against a brick wall

Nếu bạn nói rằng bạn come up against a brick wall, có nghĩa là bạn không thể tiếp tục hoặc thay đổi vì một vài chướng ngại vật cản trở bạn.

spare (someone's) blushes

Không làm ai đó xấu hổ

cut (someone or something) short

1. Nói hoặc làm điều gì đó khiến ai đó đang nói chuyện dừng lại.
2. Kết thúc điều gì đó đột ngột.

 

Grammar and Usage of Head (someone or something) off at the pass

Các Dạng Của Động Từ

  • head (someone or something) off at the pass
  • heads (someone or something) off at the pass
  • headed (someone or something) off at the pass
  • heading (someone or something) off at the pass

Động từ "head" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode