Hit the Skids American verb phrase
Bắt đầu suy sụp; trở nên tồi tệ hơn rất nhanh
The company really hit the skids when they couldn't make any profit. - Công ty đã thực sự xuống dốc khi họ không thể thu được bất kỳ lợi nhuận nào.
Sarah knew this relationship would hit the skids when she saw his messy room. - Sarah biết mối quan hệ này sẽ dần đi xuống khi cô nhìn thấy căn phòng bừa bộn của anh.
Từ bỏ, dừng việc gì đó đang làm bởi vì bạn biết ràng bạn không thẻ thành công; chấp nhận bị đánh bại
Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan
Động từ "hit" được chia theo thì của câu.
Justin predicts that his friendship with Maya will hit the skids if she knows he likes her. - Justin dự đoán rằng tình bạn của anh ấy với Maya sẽ xuống dốc nếu cô ấy biết anh ấy thích cô.
Mặc dù có nhiều nguồn gốc, nhưng skid là một từ có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, tương tự như Old Norse từ skið "thanh gỗ". Skid đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để lăn vật nặng từ nơi này sang nơi khác và được sử dụng phổ biến bởi các nhà khai thác gỗ ở miền Tây Hoa Kỳ. Các tấm skid được đặt lần lượt tạo thành đường trượt để thợ rừng có thể lăn gỗ xuống dốc nhanh chóng, tạo ra ý nghĩa của câu nói hit the skids. Chính chuyển động xuống dốc này đã tạo cho câu nói hit the skids có hàm ý của sự suy tàn.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.