Hockey In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "hockey", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-08 04:01

Meaning of Hockey

Hockey noun

Chất thải động vật, đặc biệt là từ ngựa.

 

Many farmers use hockey and dead plants to produce biogas. - Nhiều nông dân sử dụng phân động vật và thực vật chết để sản xuất khí ga sinh học.

Gosh! You've run over hockey. You should have gotten rid of it! - Chúa ơi! Bạn đã cán qua bãi phân ngựa. Bạn đáng ra phải tránh nó chứ!

Hockey is usually used to produce organic fertilizers. - Phân động vật thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ.

Other phrases about:

cow plop

 

Phân bò.

bull pucky

Chuyện vô lý.

Origin of Hockey

Nguồn gốc của từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode