Hold (someone or something) at bay In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "hold (someone or something) at bay", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-06 11:05

Meaning of Hold (someone or something) at bay

Synonyms:

keep (someone or something) at bay

Hold (someone or something) at bay verb phrase figurative

Ngăn cho ai đó hoặc thứ gì không đến quá gần hoặc tấn công.

An apple a day helps to hold the illness at bay. - Một quả táo mỗi ngày giúp đẩy lùi bệnh tật.

I am trying to hold my creditors at bay. - Tôi đang cố gắng tìm cách lánh mặt các chủ nợ của tôi.

While I was holding the kidnappers at bay, Linda escaped and called the police. - Trong khi tôi đang giữ chân bọn bắt cóc thì Linda đã trốn thoát và gọi cảnh sát.

Other phrases about:

by a country mile
Có nghĩa là rất xa (một khoảng cách rất xa) hoặc một số lượng lớn
ass-out hug

Cái ôm mà một người hoặc hai người cùng cố gắng giới hạn tếp xúc cơ thể bằng cách đẩy mông của họ ra xa nhau

far/farther/further afield
Nghĩa là phạm vi lớn hơn hoặc có nghĩa là xa, đặc biệt là từ nhà
within shouting distance

Ở khoảng cách đủ gần để nghe rõ khi ai đó đang gọi hoặc hét lên

butt fucking Egypt

Chỉ một nơi xa lạ hoặc xa xôi.

Grammar and Usage of Hold (someone or something) at bay

Các Dạng Của Động Từ

  • to hold (someone or something) at bay
  • holds (someone or something) at bay
  • holding (someone or something) at bay
  • held (someone or something) at bay

Động từ "hold" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode