Horse pucky American noun phrase informal idiomatic
Chỉ ai ăn nói ngu ngốc, dối trá, khoa trương và kiêu ngạo.
People in the company hate Mark since he's full of horse pucky. - Mọi người trong công ty đều ghét Mark vì lối ăn nói đầy sự khoa trương, kiêu ngạo của anh ta.
Don't believe in Jane. She's horse pucky. - Đừng tin tưởng Jane. Cô ta nói dối đó.
Một thứ gì đó vô giá trị, kinh khủng, đáng khinh hoặc không công bằng.
This is horse pucky! The little girl witnessed her parent's accident. - Thật kinh khủng! Cô bé ấy đã tận mắt chứng kiến vụ tai nạn của bố mẹ mình.
In my factory, women get paid less than men. Do you think that it's horse pucky? - Ở nhà máy của tôi, nữ giới được trả lương thấp hơn nam giới. Bạn có nghĩ điều này thật bất công không?
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Nói chuyện
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.