Hotsy-totsy American old-fashioned slang
Tốt đẹp hoặc tuyệt vời
Don't worry. Everything is hotsy-totsy. - Đừng lo. Mọi chuyện đều tốt đẹp.
Ever since we moved to a new office, our work environment has been hotsy-totsy. - Từ khi chúng tôi chuyển đến văn phòng mới, môi trường làm việc của chúng tôi trở nên tuyệt vời.
Quyến rũ và gợi cảm
Marie looks hotsy-totsy in that red gown. - Marie trông thật quyến rũ trong bộ đầm màu đỏ.
The hotsy-totsy bikini models are posing on the beach. - Những người mẫu áo tắm nóng bỏng đang tạo dáng trên bãi biển.
Một người phụ nữ gợi cảm
No wonder Ben is crazy about her. She's definitely a hotsy-totsy. - Thảo nào Ben phát cuồng vì cô ấy. Cô đúng là người đẹp.
Mạnh mẽ về thể chất, tinh thần hoặc ý chí
Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt
Được dùng để chỉ một người (nhất là phụ nữ) rất hấp dẫn
Chất lượng hàng đầu
Có được nhiều kinh nghiệm về một cái gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ
Hotsy-totsy có thể dùng làm tính từ hoặc danh từ.
Cụm từ được tạo ra bởi hoạ sĩ truyện tranh người Mỹ Billy DeBeck.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!