I can't be fagged (to do something) phrase
Nói khi bạn quá mệt mỏi để làm một điều gì đó
He's such a boring man! I can't be fagged to date him. - Anh ta là một người đàn ông nhàm chán Tôi thấy quá chán để hẹn hò với anh ấy.
I'm nearly falling asleep in the meeting. I can’t be fagged to join it. - Tôi gần như ngủ gật trong cuộc họp. Tôi thấy quá chán để tham gia vào nó.
Làm cho ai đó bị phân tâm, thất vọng, cáu kỉnh.
Hoàn toàn mệt mỏi.
Được sử dụng khi một người bị kiệt sức về tinh thần hoặc cảm xúc
Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của tính từ "fagged".
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.