I don't mind admitting, telling you..., etc. In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "I don't mind admitting, telling you..., etc.", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-10-23 04:10

Meaning of I don't mind admitting, telling you..., etc.

I don't mind admitting, telling you..., etc. spoken language informal

Được sử dụng khi bạn muốn nói với ai đó điều gì đó ngay cả khi điều đó có thể khiến bạn xấu hổ hoặc miêu tả bạn không có lợi

I don’t mind admitting that I cried a lot when I broke up with my first love. - Tôi không ngại thừa nhận rằng tôi đã khóc rất nhiều khi chia tay mối tình đầu.

I don't mind telling you that I used to be a drug addict. - Tôi không ngại nói với bạn rằng tôi đã từng là một người nghiện ma túy.

Other phrases about:

Children and Fools Tell the Truth

Lời nói dối vô hại

drum something into somebody's head

nói đi nói lại, mưa dầm thấm lâu

hear tell (of)

Được kể về điều gì đó

to stand corrected
Thừa nhận hoặc chấp nhận rằng điều gì đó bạn đã làm hoặc đã nói là sai
shout (something) from the rooftop(s)

Nói với mọi người về điều gì đó hoặc công khai điều gì đó

Grammar and Usage of I don't mind admitting, telling you..., etc.

Sau cụm từ "I don't mind admitting, telling you..., etc.", động từ thường được sử dụng ở thì quá khứ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode