I'll knock your block/head off! informal
Dùng để đe dọa ai đó rằng bạn sẽ đánh họ, thường là vào đầu
Say that again and I’ll knock your head off! - Nói lại lần nữa xem, tao sẽ đá văng đầu mày đấy!
The boxer said that he will knock the opponent's head off. - Tay đấm nói rằng anh ta sẽ hạ gục đối thủ của mình.
The cops arrested him after he threatened to knock their blocks off. - Cảnh sát đã bắt anh ta sau khi anh ta đe dọa sẽ đá văng đầu họ.
Đe dọa rằng bạn sẽ trừng phạt ai đó nghiêm khắc vì những gì họ đã làm.
Tôi không ngu ngốc hay dễ sợ hãi.
Bạn đang thông báo tin tốt hay tin xấu vậy?
Dùng vũ lực hoặc đe dọa để khiến ai đó làm theo ý bạn.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.