In a Timely Fashion phrase
"Timely" đã tồn tại từ những năm 1200 như một cách nói sớm hoặc đúng thời điểm. "Fashion" đồng nghĩa với "manner" và đúng lúc là một biến thể phổ biến khác của cách diễn đạt này.
Nhanh chóng, trong một khung thời gian hợp lý.
To improve my credit score, I always pay my bills in a timely fashion. - Để cải thiện điểm tín dụng của mình, tôi luôn thanh toán các hóa đơn của mình đúng hạn.
If there are any changes to contact information, please notify me of them in a timely fashion. - Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin liên hệ, vui lòng thông báo cho tôi kịp thời.
The teacher always answers my emails in a timely fashion. - Giáo viên luôn trả lời email của tôi rất nhanh.
Rất nhanh.
Nhanh chóng và dễ dàng
Rất nhanh chóng và háo hức
Rất nhanh; trong một khoảng thời gian rất ngắn
Được sử dụng để nói một cái gì đó xảy ra rất nhanh chóng.
Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này là không rõ ràng, nhưng nó dường như đã bắt đầu vào giữa những năm 1900 và trở nên phổ biến theo thời gian.