In a Timely Fashion In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "In a Timely Fashion", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-30 05:03

Meaning of In a Timely Fashion

Synonyms:

in a timely manner

In a Timely Fashion phrase

"Timely" đã tồn tại từ những năm 1200 như một cách nói sớm hoặc đúng thời điểm. "Fashion" đồng nghĩa với "manner" và đúng lúc là một biến thể phổ biến khác của cách diễn đạt này.

Nhanh chóng, trong một khung thời gian hợp lý.

 

To improve my credit score, I always pay my bills in a timely fashion. - Để cải thiện điểm tín dụng của mình, tôi luôn thanh toán các hóa đơn của mình đúng hạn.

If there are any changes to contact information, please notify me of them in a timely fashion. - Nếu có bất kỳ thay đổi nào về thông tin liên hệ, vui lòng thông báo cho tôi kịp thời.

The teacher always answers my emails in a timely fashion. - Giáo viên luôn trả lời email của tôi rất nhanh.

Other phrases about:

like a rat up a drainpipe

Rất nhanh chóng và háo hức

in no time flat

Rất nhanh; trong một khoảng thời gian rất ngắn

in the blink of an eye

Được sử dụng để nói một cái gì đó xảy ra rất nhanh chóng.

Origin of In a Timely Fashion

Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này là không rõ ràng, nhưng nó dường như đã bắt đầu vào giữa những năm 1900 và trở nên phổ biến theo thời gian.

The Origin Cited: writingexplained.org .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode