In hog heaven American informal slang idiomatic
Một cảm giác cực kỳ hạnh phúc hoặc thanh thản.
Many poor workers in Ho Chi Minh City are in hog heaven because they have received financial aid from a Covid-19 support package. - Nhiều lao động nghèo ở thành phố Hồ Chí Minh cảm thấy cực kỳ hạnh phúc khi họ nhận được nhận hỗ trợ tài chính từ gói hỗ trợ Covid-19.
After being trapped in the city for six months owing to the effects of Covid-19, I can finally see my family again. I am in hog heaven now. - Sau sáu tháng dài mắc kẹt trên thành phố do ảnh hưởng của dịch Covid-19, tôi cuối cùng cũng có thể gặp lại người nhà của mình. Hiện tại tôi cực kỳ hạnh phúc và sung sướng.
She has the opportunity to see the light once more. She is in hog heaven when hearing that from the doctor. - Cô ấy có cơ hội nhìn thấy lại được ánh sáng. Khi nghe tin đó từ bác sĩ, cô ấy cảm thấy cực kỳ hạnh phúc.
Thử tưởng tượng bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn ở trong hoàn cảnh của người khác
Thời gian vui vẻ và thú vị
Thuật ngữ này lần đầu được ghi nhận lại vào năm 1852.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.