In no time flat phrase
Rất nhanh; trong một khoảng thời gian rất ngắn
The incident happened in no time flat. - Sự việc xảy ra trong thời gian rất ngắn.
He is such a genius. He can solve this complicated equation in no time flat. - Anh ấy quả là một thiên tài. Anh ta có thể giải phương trình phức tạp này trong thời gian ngắn.
Rất nhanh
Rất nhanh.
Nhanh chóng và dễ dàng
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.