In no time flat phrase
Rất nhanh; trong một khoảng thời gian rất ngắn
The incident happened in no time flat. - Sự việc xảy ra trong thời gian rất ngắn.
He is such a genius. He can solve this complicated equation in no time flat. - Anh ấy quả là một thiên tài. Anh ta có thể giải phương trình phức tạp này trong thời gian ngắn.
Rất nhanh
Rất nhanh.
Nhanh chóng và dễ dàng
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him