In (one's) sights In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "in (one's) sights", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2022-10-26 03:10

Meaning of In (one's) sights

Synonyms:

on the radar , set one's heart on

In (one's) sights phrase

Là một người hay một thứ gì đó mà ai đó mong muốn có được hoặc đạt được.

I always have that position in my sights, and I will get in soon. - Tôi đã luôn nhắm vào cái chỗ đó rồi, và tôi sẽ có được vị trí đó sớm thôi.

Wow, I didn't know you had Mary in your sights for so long. Good luck with that! - Chà, tớ không hề biết Mary lọt vào mắt xanh của cậu từ lâu như vậy luôn. Thôi thì chúc cậu may mắn nhé!

Là đối tượng của một cuộc tấn công có kể hoạch từ ai đó.

I have been in Ben's sights for years. Sooner or later, he will come for his revenge. - Tôi đã lọt vào tầm ngắm của Ben từ lâu rồi. Sớm muộn gì hắn cũng sẽ đến báo thù thôi.

Other phrases about:

couldn't hit a bull in the ass with a bass fiddle

Không thể nhắm vào vị trí nào đó hoặc người nào đó mà bạn muốn chĩa vũ khí hoặc vật gì đó vào họ

To Bring Something Into Focus

Để làm rõ một cái gì đó thông qua ống kính hoặc chiếu trên màn hình.

center on (someone or something)

Tập trung vào ai đó hoặc cái gì đó cũng chính là chủ đề chính

have (one's) eyes glued to (something)

Hoàn toàn tập trung vào thứ họ đang nhìn.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode