Iron man In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "iron man", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-11-06 07:11

Meaning of Iron man

Synonyms:

Hercules , muscleman

Iron man American noun

trademark

Một cuộc thi thể thao gồm nhiều sự kiện, đặc biệt là ba môn phối hợp bao gồm bơi đường dài, đạp xe và chạy

Are you planning to join the iron man this year? - Bạn dự định tham gia cuộc thi Iron man năm nay không?

Jimmy has been preparing for the iron man for the past five months. - Jimmy đã chuẩn bị cho cuộc thi Iron man trong 5 tháng qua.

Một người tham gia vào một sự kiện như vậy

He used to be an iron man 3 years ago. - Anh ấy đã từng là người thi đấu ba môn phối hợp cách đây 3 năm.

Người đàn ông mạnh mẽ với sức chịu đựng đáng kể

I know that you are an iron man, but you still need time to recharge your batteries. - Tôi biết là bạn là người mạnh khỏe với sức chịu đựng tuyệt vời nhưng bạn cũng cần thời gian để nạp lại năng lượng.

slang

Một đô la

I'm broke. I don't have even one dollar. - Tớ đang nghèo. Tớ thậm chí không có lấy 1 đồng.

Máy hoặc rô bốt

Thanks to this iron man, I have saved a lot of work time. - Nhờ vào chiếc máy này, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian làm việc.

Other phrases about:

Second place is the first loser

Mặc dù bạn đã đạt giải nhì nhưng bạn vẫn bị đánh bại bởi người đứng đầu và cuối cùng bạn vẫn không thể chiến thắng, đứng đầu hay trở thành nhà vô địch.

a boo bird

Một khán giả tại một sự kiện thể thao la ó một đối thủ cụ thể sau khi điều họ không thích xảy ra.

tomato cans

Được dùng để miêu tả một võ sĩ kém cỏi

steal a base

Là hành động của các cầu thủ tấn công chạy chiếm các gôn tiếp theo khi cầu thủ ném bóng vừa ném bóng về gôn nhà. 

break (one's) duck

1. Trong môn Cricket ghi điểm đầu tiên của một người trong một hiệp đấu

2. Trong thể thao, ghi bàn hoặc hoàn thành một điều gì đó lần đầu tiên

Grammar and Usage of Iron man

Noun Forms

  • iron men
  • iron mans
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode