It's a snap idiom spoken language
Để chỉ một cái gì đó rất dễ làm.
A: Could you do this tongue twist? B: Sure, it's a snap. - A: Cậu có thể làm trò xoắn lưỡi này không? B: Dễ ợt ấy mà.
Doing vertical split is not that hard. Actually, it's a snap to me. - Xoạc dọc không khó vậy đâu. Thật ra, tôi thấy nó rất dễ.
Even a newbie could play that song. You're a professor. It's a snap to you. - Ngay cả người mới tập chơi cũng có thể chơi bài đó. Cậu là dân chuyên nghiệp mà, không khó khăn gì đâu.
Okay, I will cook that cake. It's a snap. - Được rồi, để tôi nấu bánh đó cho. Chuyện nhỏ ấy mà.
Cái gì đó rất đễ làm hoặc thú vị để làm, đặc biệt khi so sánh với một thứ khác
Dễ dàng chiến thắng một cuộc thi
Đặc biệt dễ dàng
Dùng để chỉ cái gì dễ dàng đạt được, cũng dễ dàng mất đi
Cực kỳ đơn giản, cơ bản hoặc dễ nhận biết mà không cần nhiều kỹ năng hoặc nỗ lực.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.