(it's) good to hear your voice expression polite spoken informal
Một cụm từ mang tính lịch sự được dùng để bắt đầu hoặc kết thúc cuộc gọi điện thoại.
Tôi rất vui vì nói chuyện với bạn (hoặc nền tảng gọi điện khác). Cụm từ nhấn mạnh sự vui mừng khi nghe thấy giọng nói thực sự của ai đó.
Hi Michael, good to hear your voice. How are you doing these days? - Chào Michael, rất vui được nghe giọng anh. Anh dạo này thế nào rồi?
Peter: Hello, Min. This is Peter Min: Hi, Peter. It's good to hear your voice. - Peter: Xin chào Min. Peter đây. Min: Chào Peter. Tôi rất vui vì nói chuyện được với bạn.
Được phép phát biểu tại một sự kiện trang trọng
Dùng để yêu cầu ai đó nói nhỏ hơn
Cụm từ này có nghĩa là nói về điều gì đó
Bạn nói những lời khuyên hoặc ý kiến trái ngược nhau về cùng một điều trong các tình huống khác nhau.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.