Jerk (one's) chain In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "jerk (one's) chain", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-06-10 09:06

Meaning of Jerk (one's) chain

Jerk (one's) chain American British informal

Quấy rối hoặc trêu đùa ai đó bằng cách thuyết phục họ tin vào những điều không có thật

Stop jerking my chain! I have read this morning's newspaper, there is no concert at night due to the social distancing rules. - Đừng có trêu đùa tôi nữa. Tôi đã đọc tờ báo sáng nay rồi, không có buổi hòa nhạc nào vào đêm này cả do lệnh giãn cách xã hội.

Jane is a gullible guy, that the reason why his friends often jerk his chain. - Jane là một chàng trai cả tin, đó là lý do tại sao bạn bè của anh ấy thường trêu chọc anh ấy.

Mary is likely to hit the ceiling when being jerked during her sleep time. - Mary có vẻ rất tức giận khi bị quấy phá trong lúc ngủ.

Other phrases about:

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước
pull (one's) chain

Đùa cợt ai đó. 

bug the hell/crap/shit out of somebody

Làm phiền một người rất nhiều

rattle someone's cage

Khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu

get on (one's) tits

Làm phiền ai đó

 

Grammar and Usage of Jerk (one's) chain

Các Dạng Của Động Từ

  • jerk (one's) chain
  • jerks (one's) chain
  • jerked (one's) chain
  • jerking (one's) chain

Động từ "jerk" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode