Keep in good shape In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep in good shape", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-10-18 09:10

Meaning of Keep in good shape

Synonyms:

be in good condition

Keep in good shape phrase

Duy trì sự khỏe mạnh hoặc cân đối

I had to go on a diet to keep in good shape. - Tôi đã phải ăn kiêng nghiêm ngặt để giữ dáng.

He will turn 60 this year but still keeps in good shape. - Năm nay anh ấy sẽ bước sang tuổi 60 nhưng thân hình vẫn rất cân đối.

Other phrases about:

all oak and iron bound/sound as a barrel

Có sức khỏe tốt, mạnh khỏe 

(as) strong as a horse

Được sử dụng để mô tả một người có thể lực và sức bền tuyệt vời

Fit Like A Glove

1. (Nói về quần áo) Vừa vặn hoàn hảo.
2. Phù hợp với ai đó.

 

look/feel like a million dollars/bucks

Cảm thấy hoặc trông thấy rất tuyệt vời

As fit as a fiddle

Khỏe mạnh

Grammar and Usage of Keep in good shape

Các Dạng Của Động Từ

  • keeps in good shape
  • kept in good shape
  • keeping in good shape

Động từ "keep" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode