Keep (one) guessing In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (one) guessing", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-12-06 11:12

Meaning of Keep (one) guessing

Synonyms:

keep something under your hat , keep something under wraps , not breathe a word , keep your mouth shut

Keep (one) guessing American British informal verb phrase

Làm cho ai đó không chắc về kế hoạch của bạn hoặc điều gì sẽ xảy ra bằng cách giữ lại thông tin

I don't know what the boss's plan is because he just keep people guessing. - Tôi không biết ý định của sếp tôi là gì bởi vì ông ấy cứ bí hiểm không chịu tiết lộ.

The book will keep you guessing and throws you for a loop. - Quyển sách sẽ khiến bạn không chắc điều gì sẽ xảy ra và ngạc nhiên.

Other phrases about:

smell a rat
nghi ngờ có điều gì đó không đúng sự thật, không đáng tin cậy hoặc lừa đảo.
blow hot and cold (about something)

Lung lay giữa 2 ý kiến trái ngược nhau về một điều gì đó hoặc ai đó 

(be/hang) in the balance

Dùng để mô tả những sự việc đang trong trạng thái không chắc chắn.

keep (one) dangling

Khiến ai đó phải chờ đợi quyết định của bạn.

be off the beaten track

Ở nơi vắng vẻ hoặc ở một vùng xa xôi hoặc ít được biết đến.

Grammar and Usage of Keep (one) guessing

Các Dạng Của Động Từ

  • keeps (one) guessing
  • kept (one) guessing
  • keeping (one) guessing

Động từ "keep" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode