Keep (one's) cool In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (one's) cool", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-17 10:05

Meaning of Keep (one's) cool

Synonyms:

keep one's composure

Keep (one's) cool American informal slang verb phrase

Nếu bạn nói rằng ai đó keeps their cool , bạn có ý là họ cố không làm mất điềm tĩnh, tâm trạng hoặc tinh thần.

Everyone praised the kidnapped girl for keeping her cool and escaping miraculously from the human trafficker. - Mọi người đều khen cô gái bị bắt cóc vì đã giữ bình tĩnh và thoát khỏi tay kẻ buôn người một cách thần kỳ.

I can't believe that he kept his cool and dealt with those problems. - Tôi không thể tin được anh ấy đã giữ được bình tĩnh và giải quyết những vấn đề đó.

Other phrases about:

expect the unexpected

Không băn khoăn, lo lắng hay ngạc nhiên về những điều sẽ xảy ra trong cuộc sống mà không được báo trước bởi vì bất cứ chuyện gì cũng có thể xảy ra

calm your tits

Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh 

as calm as a toad in the sun
Bình thản chấp nhận những gì xảy ra, bình chân như vại
(as) gentle as a lamb

Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu

have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

Grammar and Usage of Keep (one's) cool

Các Dạng Của Động Từ

  • keeping (one's) cool
  • kept (one's) cool

Động từ "keep" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Keep (one's) cool

Tiếng lóng này có từ giữa thế kỷ XIX.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode