Keep (one's) feet In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (one's) feet", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-26 10:01

Meaning of Keep (one's) feet

Synonyms:

keep one's legs

Keep (one's) feet verb phrase

Giữ thăng bằng

Fortunately, when she nearly fell, she kept her feet by holding onto the railings. - May mắn thay, khi suýt ngã, cô đã giữ được thăng bằng bằng cách bám vào lan can.

I struggled to keep my feet on my new skateboard. - Tôi đã cố gắng giữ thăng bằng trên chiếc ván trượt mới của mình.

He jumped off the roof, but he couldn't keep his feet, which ended up hitting his head to the ground. - Anh ta đã nhảy khỏi mái nhà nhưng không thể giữ thăng bằng và cuối cùng đập đầu xuống đất.

Other phrases about:

a happy medium

Một cách hành động hoặc suy nghĩ đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa hai thái cực.

moderation in all things

Không làm quá nhiều hoặc quá ít trong bất cứ điều gì.

Balance of power

Phân bổ quyền lực công bằng giữa tất cả các bên liên quan.

the honours are even

Được sử dụng khi hai đối thủ hoặc đội trong một cuộc thi hoặc trò chơi có cùng số điểm và không bên nào là người chiến thắng

not have all (one's) marbles

Ở trạng thái bất ổn, không cân bằng về mặt tinh thần, không tỉnh táo. 

Grammar and Usage of Keep (one's) feet

Các Dạng Của Động Từ

  • kept (one's) feet
  • keeping (one's) feet
  • keeps (one's) feet

Động từ "keep" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode