Keep (one's) powder dry spoken language verb phrase
"Power" trong cụm từ đề cập đến thuốc súng, cần được giữ khô để hoạt động tốt.
Chỉ việc chuẩn bị hành động trong trường hợp không được báo trước.
Keep your powder dry and get as much information as possible before the argument. - Hãy chuẩn bị càng nhiều thông tin càng tốt trước buổi tranh luận.
It's worth keeping your powder dry in case your CV gets rejected this time. - Tìm trước một phương án thay thế phòng trường hợp CV của bạn bị từ chối.
Always keep your powder dry because we don't know when the enemy will attack us. - Hãy luôn trong trạng thái sẵn sàng vì chúng ta không biết khi nào kẻ thù sẽ tấn công chúng ta đâu.
Being a doctor, I always keep my powder dry to receive patients. - Là một bác sĩ, tôi luôn giữ cho mình tinh thần sẵn sàng tiếp nhận bệnh nhân.
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
Dùng để cảnh báo người đọc rằng chi tiết quan trọng của cốt truyện sẽ bị tiết lộ.
Chuẩn bị hoặc sắp xếp ổn thỏa công việc của ai đó.
Để mắt đến hành vi của kẻ thù để tránh mọi hành động ác ý.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.