Keep Your Nose Clean American informal verb phrase
Cư xử chuẩn mực, tránh vướng vào rắc rối đặc biệt là với luật pháp
Kenny, trying to keep your nose clean or you will be back in prison! - Kenny, cư xử cho đúng mực và đừng làm chuyện phi pháp, hoặc cậu sẽ phải quay lại nhà tù đấy!
Chloe is turning 25 next month, but still keep her parents worried because she cannot keep her nose clean. - Tháng tới, Chloe sẽ 25 tuổi, nhưng vẫn làm ba mẹ lo lắng vì cách hành xử không đúng mực của mình.
You'd better keep your nose clean by staying away from those drug dealers. - Tốt nhất cậu nên tránh xa mấy tay bán thuốc phiện đấy đi để tránh vướng vào rắc rối với pháp luật.
Sloane would become a director now, if she had kept her nose clean from corruption. - Đáng lẽ Sloane đã trở thành quản lý nếu cô ấy không tham nhũng.
Khi yêu đương thì ai sáng suốt được.
Được sử dụng khi bạn đe dọa sẽ làm hại ai đó giống như cách họ đã làm hại bạn
Được dùng để mô tả người vụng về hoặc không thể điều khiển hành động của họ một cách hiệu quả
Cư xử thô lỗ, không lịch sự
Good form là hành vi hoặc hành động phù hợp với xã hội trong khi bad form là hành vi hoặc hành động thô lỗ hoặc không phù hợp.
'keep your nose clean' được bắt đầu với động từ, chính vì vậy cần chú ý chia động từ trong câu.
'keep your nose clean' có nguồn gốc từ cụm từ "keep the hands clean" được sử dụng rộng rãi ở Anh vào thế kỷ 18 để diễn tả việc tránh tham nhũng. Sau này, khi du nhập vào Mỹ, nó đã được sửa đổi thành "keep your nose clean" với nghĩa đen là đừng chúi mũi vào việc không liên quan đến mình. Càng về sau, nó lại được dùng rộng rãi với nghĩa là tránh làm bất cứ điều gì không đúng hoặc bất hợp pháp.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.