Kick one's ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "kick one's ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-07-07 02:07

Meaning of Kick one's ass

Synonyms:

kick butt

Kick one's ass rude slang

Chiến thắng ai đó trong một cuộc chiến, cuộc thi, trò chơi thể thao, v.v.; trừng phạt ai đó (Một danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
 

My mom will kick my ass if she notices I sneaked out. - Mẹ tôi sẽ đánh tôi nếu bà ấy nhận thấy tôi lẻn ra ngoài.

The superhero always kicks his foes' asses and saves the world. - Siêu anh hùng luôn đánh bại kẻ thù của mình và giải cứu thế giới.

Đánh hoặc đá mạnh ai đó nhiều lần. (Một danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
 

Hide there. When he shows up, we will kick his ass together. - Ẩn ở đó. Khi nó xuất hiện, chúng ta sẽ đá đánh nó cùng nhau.

They took him out into the street and kicked his ass. - Họ đưa anh ta ra ngoài đường và đánh anh ta.

Tạo ra một kết quả thành công hoặc những gì được mong muốn hoặc dự định.
 

The beauty treatments of this spa have been kicking ass. I can tell that it clearly rejuvenates my skin. - Các liệu pháp chăm sóc sắc đẹp của spa này rất hiệu quả. Tôi có thể nói rằng nó làm trẻ hóa làn da của tôi một cách rõ ràng.

The system is kicking ass less. It helps me manage the company effortlessly. - Hệ thống đang hiệu quả. Nó giúp tôi quản lý công ty một cách dễ dàng.

Cực kỳ tốt, ngon.
 

This dish really kicks ass! Bring me one more of it. - Món ăn này thực sự rất tuyệt! Mang cho tôi một cái nữa.

Wow, your apartment kicks ass. I wish I had one too. - Wow, căn hộ của bạn thật tuyệt. Tôi ước gì tôi cũng có một cái.

Khiến ai đó háo hức làm điều gì đó.
 

After a complaint of customers about how long they had been waiting, the manager went into the kitchen and started kicking chefs' asses. - Sau khi khách hàng phàn nàn về việc họ đã chờ đợi bao lâu, người quản lý đi vào bếp và bắt đầu thúc giục các đầu bếp.

These motivational videos kicked my ass and started to change my lifestyle. - Những video động lực này đã truyền cảm hứng cho tôi và bắt đầu thay đổi lối sống của tôi.

Other phrases about:

Tough as Nails

Mạnh mẽ về thể chất, tinh thần hoặc ý chí 

cave in

Rơi xuống, đổ sụp xuống đất

succeed by narrow margin

Thành công hoặc đánh bại ai đó về điều gì có một độ chênh lệnh rất nhỏ; chiến thắng rất sít sao

Win one for the Gipper

Nỗ lực hết mình để đạt được điều gì hoặc giành chiến thắng để đem về danh dự cho ai đó

A1 at Lloyds

Chất lượng hàng đầu

Grammar and Usage of Kick one's ass

Các Dạng Của Động Từ

  • kicked one's ass
  • kicking one's ass

Động từ "kick" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Kick one's ass

Tiếng lóng này có từ giữa những năm 1900.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode