Kick something into the long grass/into touch In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "kick something into the long grass/into touch", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-01-26 09:01

Meaning of Kick something into the long grass/into touch

Kick something into the long grass/into touch British verb phrase

Trì hoãn hành động giải quyết cái gì đó; từ chối làm điều mà bạn đã lên kế hoạch thực hiện

Many officials suggested kicking the new proposals into the long grass. - Nhiều quan chức đề nghị từ chối giải quyết những đề xuất mới.

My teacher has kicked students' complaints into touch. - Giáo viên của tôi không giải quyết những khiếu nại của sinh viên.

Mary suggests kicking the release day into the long grass because of the epidemic. - Mary đề nghị hoãn ngày ra mắt vì tình hình bệnh dịch.

We tend to deal with the disputes by kicking them into touch. - Chúng tôi giải quyết tranh chấp bằng cách né tránh nó.

The project is kicked into the long grass because of lacking money. - Dự án bị trì hoãn do thiếu tiền.

Other phrases about:

put off the evil hour

Trì hoãn việc gì được dự đoán là không tốt, khó khăn hoặc gây khó chịu càng lâu càng tốt

leave them hanging in midair

Để ai đó chờ đợi câu trả lời hay phản hồi.

kick the tin

1. Trì hoãn một hành động, quyết định hoặc giải pháp cuối cùng, thường bằng cách thực hiện một quyết định tạm thời để thay thế. Thường đứng trước cụm "down the road".

2. Đóng góp tài chính; có trách nhiệm phải trả một số tiền cụ thể.

put (one) on the shelf

Khiến ai đó không thể hoặc không sẵn sàng làm việc gì

Grammar and Usage of Kick something into the long grass/into touch

Các Dạng Của Động Từ

  • kick something into the long grass/into touch
  • kicks something into the long grass/into touch
  • will kick something into the long grass/into touch
  • kicked something into the long grass/into touch

Động từ "kick" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Kick something into the long grass/into touch

Rugby player kicking ball into touch, dotted line marking #13554925
Một cầu thủ đá quả bóng qua đường biên.
(Nguồn: mạng)

Thành ngữ này có thể xuất phát từ môn bóng bầu dục hoặc bóng đá. Trong môn thể thao này, nếu một quả bóng vượt qua đường biên, trận đấu sẽ dừng lại.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode