Knock (some) sense into (one) American British phrase informal
cố gắng thuyết phục ai đó dừng việc cư xử ngốc nghếch, đôi khi sử dụng các biện pháp cứng rắn hoặc mang tính bạo lực; nói lý lẽ, thuyết phục ai đó để họ suy nghĩ một cách thấu đáo hơn.
She tried to knock some sense into her son so that he could study harder for the examination. - Bà ấy cố gắng khuyên bảo con trai mình để cậu ta học chăm chỉ hơn cho kỳ thi học kỳ.
I knocked some sense into Bailey about her divorce and hope that she will change her mind. - Tôi đã cố gắng thuyết phục Bailey về chuyện ly hôn và hy vọng cô ấy sẽ thay đổi suy nghĩ của mình.
Has anyone knocked some sense into Thomas yet? He’s going to donate all his assets to participate in a religious organization. - Có ai ở đây nói chuyện nghiêm túc với Thomas chưa? Anh ta định quyên góp toàn bộ tài sản để gia nhập một tổ chức tôn giáo.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Buộc ai đó làm điều gì
Động từ "knock" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.