Knock (some) sense into (one) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "knock (some) sense into (one)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-05-25 10:05

Meaning of Knock (some) sense into (one)

Synonyms:

talk (some) sense into someone

Knock (some) sense into (one) American British phrase informal

American British phrase

cố gắng thuyết phục ai đó dừng việc cư xử ngốc nghếch, đôi khi sử dụng các biện pháp cứng rắn hoặc mang tính bạo lực; nói lý lẽ, thuyết phục ai đó để họ suy nghĩ một cách thấu đáo hơn.

 

She tried to knock some sense into her son so that he could study harder for the examination. - Bà ấy cố gắng khuyên bảo con trai mình để cậu ta học chăm chỉ hơn cho kỳ thi học kỳ.

I knocked some sense into Bailey about her divorce and hope that she will change her mind. - Tôi đã cố gắng thuyết phục Bailey về chuyện ly hôn và hy vọng cô ấy sẽ thay đổi suy nghĩ của mình.

Has anyone knocked some sense into Thomas yet? He’s going to donate all his assets to participate in a religious organization. - Có ai ở đây nói chuyện nghiêm túc với Thomas chưa? Anh ta định quyên góp toàn bộ tài sản để gia nhập một tổ chức tôn giáo.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

a plum in (one's) mouth

Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu

ride (one's) hobby-horse

Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú

talk (one's) pants off

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.

pressure (one) into (doing something)

Buộc ai đó làm điều gì

Grammar and Usage of Knock (some) sense into (one)

Các Dạng Của Động Từ

  • knocked (some) sense into (one)
  • knocks (some) sense into (one)

Động từ "knock" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode