Know as much about (something) as a hog knows about Sunday In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "know as much about (something) as a hog knows about Sunday", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-08-08 01:08

Meaning of Know as much about (something) as a hog knows about Sunday

Synonyms:

know as much about (something) as a pig knows about Sunday.

Know as much about (something) as a hog knows about Sunday American verb phrase

Hoàn toàn không biết gì

Don't let him cook dinner. He knows as much about cooking as a hog knows about Sunday. - Đừng để anh ấy nấu bữa tối. Anh ấy hoàn toàn không biết nấu ăn đâu.

My boss asks me to analyze and organize these data, but I know as much about data analysis as a hog knows about Sunday. - Sếp của tôi yêu cầu tôi phân tích và sắp xếp các dữ liệu này, nhưng tôi hoàn toàn không biết gì về phân tích dữ liệu.

Don't tell me what to do because you know as much about my current situation as a hog knows about Sunday. - Đừng bảo tôi phải làm gì vì bạn hoàn toàn không biết gì về hoàn cảnh hiện tại của tôi cả.

Other phrases about:

crumb bum

1. Người mà bị khinh thường.

2. Rất tệ

Godfrey Daniel

Godfrey Daniel có nghĩa là God Damn it, trong tiếng Việt gọi là chết tiệt.

have something on good authority
tin vào thông tin cụ thể nào đó từ người mà bạn rất tin tưởng hoặc từ nguồn tin đáng tin cậy
have friends in high places

Quen biết người có quyền lực, tầm ảnh hưởng có thể giúp bạn.

Grammar and Usage of Know as much about (something) as a hog knows about Sunday

Các Dạng Của Động Từ

  • knows as much about (something) as a hog knows about Sunday.
  • knew as much about (something) as a hog knows about Sunday.
  • known as much about (something) as a hog knows about Sunday.

Động từ "know" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode