Laze away In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "laze away", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-17 08:02

Meaning of Laze away

Synonyms:

idle away , loaf away , loiter away

Laze away phrasal verb informal

"Laze" là một thuật ngữ thông tục của "lazy".

Dành một khoảng thời gian thư giãn và tận hưởng bản thân

I lazed away on my bed for the whole weekend after the exam. - Tôi lười biếng nằm trên giường cả cuối tuần sau kỳ thi.

I am into lazing away for a while with romantic films on weekends - Tôi thích dành thời gian vào những bộ phim lãng mạn.

Lãng phí một khoảng thời gian do nhàn rỗi hoặc lười biếng

Peter lazed the late afternoon away staring out of the window. - Peter thẫn thờ vào buổi chiều muộn nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.

I don't want to laze my time away at parties. - Tôi không muốn lãng phí thời gian của mình trong các bữa tiệc.

She has lazed the day away with social networks. . - Cô ấy thẩn thơ đã trôi qua một ngày với mạng xã hội.

Other phrases about:

rest/sit on your laurels

Hài lòng với những thành tựu trong quá khứ và ngừng cố gắng đạt được những điều mới

Lackadaisical
Lười biếng; thiếu nỗ lực và nhiệt tình
sit on (one's) ass

Được sử dụng để nói rằng ai đó không làm việc hoặc sản xuất bất cứ điều gì; ngồi không, nhàn rỗi

Idle people have the least leisure

Những người nhàn rỗi thường mất rất nhiều thời gian để hoàn thành công việc cuối cùng có rất ít thời gian rảnh.

Lazy Bones

Dùng để chỉ một người lười biếng.

Grammar and Usage of Laze away

Các Dạng Của Động Từ

  • lazed away
  • lazes away
  • lazing away
  • to laze away

Động từ "laze" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode