Lead (one) up the aisle In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lead (one) up the aisle", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2021-07-15 09:07

Meaning of Lead (one) up the aisle

Lead (one) up the aisle idiom

Nếu bạn lead someone up the aisle, bạn kết hôn với họ. Thành ngữ này thường được dùng để chỉ đến việc chú rễ dẫn nàng dâu lên để tiến hành lễ.

 

 

 

 

 

20 years ago, he led me up the aisle. 20 years later, I'm still in love with him just like our first day. - 20 năm trước, anh ấy ngỏ lời kết hôn tôi. 20 năm sau, tôi vẫn yêu anh ấy như ngày đầu tiên chúng tôi yêu nhau.

Roberto led Maria up the aisle in one of the most beautiful palaces in Southern Italy. - Roberto kết hôn với Maria tại một trong những cung điện nguy nga nhất ở miền nam Italia.

After leading her up the aisle, John took his new wife to France for their honeymoon. - Sau khi kết hôn, John đem vợ mới cưới của mình đến Pháp nghỉ tuần trăng mật.

Other phrases about:

better be an old man's darling than a young man's slave

Một người phụ nữ nên kết hôn với một người đàn ông lớn tuổi, người sẽ đối xử tốt với cô ấy hơn một người đàn ông trẻ tuổi.

marry above (one's) station

Kết hôn với người ở tầng lớp xã hội hoặc địa vị cao hơn mình

marry beneath (oneself)

Kết hôn với người thuộc tầng lớp hoặc địa vị xã hội thấp hơn mình

He that would the daughter win, must with the mother first begin

Nếu bạn muốn kết hôn với một người phụ nữ, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tích cực với mẹ của cô ấy.

marry below (one's) station

Kết hôn với một người ở tầng lớp xã hội hoặc địa vị thấp hơn bản thân ai

Grammar and Usage of Lead (one) up the aisle

Các Dạng Của Động Từ

  • to lead (one) up the aisle
  • leading (one) up the aisle
  • led (one) up the aisle
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode