Leap at (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "leap at (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2021-07-08 07:07

Meaning of Leap at (someone or something)

Leap at (someone or something) phrasal verb

Nếu ai đó hoặc cái gì đó leap at someone or something nó nhảy lên ai đó hoặc cái gì đó.

As soon as I see the cat running toward me, I opened my arms and she leaped at me. - Khi tôi thấy con mèo chạy đến phía tôi, tôi mở vòng tay ra và nó nhảy lên người tôi.

Nếu bạn leap at someone or something, bạn chấp nhận một ai đó hay điều gì đó một cách vui mừng và sẵn sàng.

When we heard that John went back to the city, we leapt at the chance to meet him and catch up with him. - Khi chúng tôi nghe nói John quay trở về thành phố, chúng tôi vui mừng chớp lấy cơ hội được gặp anh ta và hỏi han anh ta dạo này như thế nào rồi.

When the bright Ron was moved from the headquarters to the regional branch office, we leapt at him right away and made him the manager. - Khi anh chàng Ron sáng dạ vừa được chuyển từ văn phòng trụ sở đến văn phòng chi nhánh của vùng, chúng tôi chớp lấy cơ hội ngay lập tức và đưa anh ta lên làm quản lý.

Other phrases about:

leaps and bounds

Nhanh chóng hoặc trong một quá trình nhảy vọt

take (someone) as (one) finds them

Được sử dụng để nói rằng bạn chấp nhận một ai đó như họ vốn có mà không phán xét họ về lỗi lầm, những thói quen hoặc đặc điểm kỳ lạ trong tính cách của họ

to stand corrected
Thừa nhận hoặc chấp nhận rằng điều gì đó bạn đã làm hoặc đã nói là sai
not have a bar of (something)

Không chấp nhận điều gì đó hoặc không có bất cứ cái gì để làm với điều gì đó

take somebody/saomething into one's heart

Chào đón hoặc có cảm giác rất thích và quan tâm đến ai đó hoặc động vật.

Grammar and Usage of Leap at (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to leap at (someone or something)
  • leaping at (someone or something)
  • leaped/leapt at (someone or something)
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode