Leave a lot, much, something, etc. to be desired negative formal polite verb phrase
"Leave a lot to be desired" là một cách lịch sự để nói rằng điều gì đó không tốt/không như mong đợi.
"Leave something to be desired" ít tiêu cực hơn, và nó có nghĩa là bạn không hài lòng lắm với trường hợp đó. "Buổi diễn thuyết của anh ấy không được tốt cho lắm: nó lan man và kết luận cũng không rõ ràng."
Cách sử dụng này cũng có thể được hiểu theo một cách tích cực hơn, đó là "leave nothing to be desired" , nghĩa là "hoàn toàn thỏa đáng" như trong ví dụ "Bản kê của anh ấy rất tuyệt vời". [cuối những năm 1700] hoặc "Công việc mới của tôi vượt ngoài sức mong đợi-- Tôi có lương cao, một văn phòng với cảnh biển, và một cô thư kí xinh đẹp!"
This report leaves a lot to be desired. I'm sorry to have to fire you, Mary, but your work leaves a lot to be desired. - Bản báo cáo này không tốt. Tôi rất tiếc phải sa thải cô, Mary, nhưng công việc của cô không đạt yêu cầu.
The service in this hotel left a lot to be desired. - Dịch vụ ở khách sạn này quá tệ.
Michael's idea of changing his eating habit left a lot to be desired. - Ý tưởng thay đổi chế độ ăn uống của Michael rất tệ.
Thử tưởng tượng bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn ở trong hoàn cảnh của người khác
Được nói để chỉ ra rằng bạn không thể biết điều gì hoặc ai đó như thế nào nếu chỉ nhìn vào vẻ ngoài của họ.
Một cảm giác cực kỳ hạnh phúc hoặc thanh thản.
Động từ "leave" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.