Let it drop In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "let it drop", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-11-23 02:11

Meaning of Let it drop

Synonyms:

drop it/the subject , let it lie/rest

Let it drop phrase

Ngừng nói về hoặc nghĩ về điều gì đó.

 

I don't want to talk about my ex anymore! Let it drop! - Tôi không muốn nói về người yêu cũ của mình nữa! Đứng nói về chủ đề đó nữa

The matter has already been settled successfully, so just let it drop. - Vấn đề đã được giải quyết thành công, vì vậy đừng nói về nó nữa.

Vô tình làm cho người khác biết thông tin quan trọng hoặc bí mật.
 

He let it drop that we had prepared her a surprise birthday party. - Anh ấy vô tình tiết lộ rằng chúng tôi đã chuẩn bị cho cô ấy một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.

He let it drop that who his accomplice was. - Anh ta đã vô tình tiết lộ rằng đồng phạm của anh ta là ai.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
to let the cat out of the bag

Vô tình để lộ bí mật

have a loose tongue

Nói ba hoa chích chòe và đôi khi vô tình tiết lộ thông tin hoặc bí mật

tip (one's) hand

Vô tình tiết lộ những gì bạn sẽ làm hoặc những gì bạn tin tưởng

give (oneself) away

Để tiết lộ, thường là một cách vô ý

Grammar and Usage of Let it drop

Các Dạng Của Động Từ

  • letting it drop

Động từ "let" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Let it drop

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode