Let's hear it for somebody spoken language
Dùng để khen ai đó
For what they have done, let's hear it for them! - Đối với những gì họ đã làm, hãy dành cho họ những lời khen ngợi!
He has won a gold medal in computing contest. Let's hear it for him! - Cậu ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc thi tin học. Hãy dành những lời khen ngợi cho cậu ấy.
Let’s hear it for the winner. - Hãy chúc mừng cho người chiến thắng.
Let's hear it for his success! - Hãy chúc mừng cho thành công của anh ấy!
Được dùng để khen ai hay ca ngợi ai đó vì làm việc gì hoặc bởi vì là một người rất đặc biệt hoặc là một người cực kỳ có ích
Lời khen danh giá nhất mà một người có thể nhận được
Khen, ngưỡng mộ, hoặc tôn kính ai hay cái gì một cách công khai
Được sử dụng để nói rằng bạn khen ngợi và thể hiện sự tôn trọng thích hợp của bạn đối với một người nào đó
Khi một người tự khen bản thân thì điều đó chẳng có nghĩa lý gì cả.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.