Lick (one's) chops informal verb phrase
Mong chờ làm điều gì đó với sự háo hức, vui vẻ hoặc phấn khích tột độ
I was licking my chops when I smelled grilled steak. - Tôi rất háo hức khi ngửi thấy mùi thịt bò nướng.
She licked her chops before taking a big bite out of a cup cake. - Cô ấy đã háo hức trước khi cắn một miếng lớn từ chiếc bánh cupcake.
She was licking my chops when looking at all the clothing items in the store. - Cô ấy đang rất háo hức khi nhìn thấy tất những món quần áo trong cửa hàng.
Háo hức chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai
Mong đợi điều gì hoặc ai đó sẽ giúp bạn đạt được thành công
Làm điều gì đó trước khi người khác làm
Động từ "lick" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỉ 17.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!