Lick (one's) chops In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lick (one's) chops", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-09-19 12:09

Meaning of Lick (one's) chops

Synonyms:

lick one's lips

Lick (one's) chops informal verb phrase

Mong chờ làm điều gì đó với sự háo hức, vui vẻ hoặc phấn khích tột độ

I was licking my chops when I smelled grilled steak. - Tôi rất háo hức khi ngửi thấy mùi thịt bò nướng.

She licked her chops before taking a big bite out of a cup cake. - Cô ấy đã háo hức trước khi cắn một miếng lớn từ chiếc bánh cupcake.

She was licking my chops when looking at all the clothing items in the store. - Cô ấy đang rất háo hức khi nhìn thấy tất những món quần áo trong cửa hàng.

Other phrases about:

to look forward to (something)

Háo hức chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai

pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something

Mong đợi điều gì hoặc ai đó sẽ giúp bạn đạt được thành công

beat (one) to the punch

Làm điều gì đó trước khi người khác làm

Grammar and Usage of Lick (one's) chops

Các Dạng Của Động Từ

  • licking one's chops
  • to lick one's chops
  • licks one's chops
  • licked one's chops
  • Tính Từ Sở Hữu

    • lick her chops
    • lick his chops
    • lick my chops
    • lick our chops
    • lick their chops
    • lick your chops

Động từ "lick" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Lick (one's) chops

Thành ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỉ 17.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode