Lie at somebody's door American formal verb phrase
Thành ngữ này cũng được biết như cụm "lay at one's door".
Nếu muốn chỉ một kết quả/ lời khiển trách/ lỗi/ trách nhiệm,... (thường là tiêu cực) thuộc về người nào đó, chúng ta dùng cụm lies at someone's door.
I believe that this new strategy will make out our current difficult situation. If not, that loss lies at my door. - Tôi tin là chiến lược mới này sẽ giải quyết được tình trạng khó khăn của chúng ta hiện nay. Nếu không, đó hoàn toàn là trách nhiệm của tôi.
She said she was not the one messing up everything, that lies her brother's door. - Con bé nói rằng nó không phải đứa phá tung mọi thứ lên, mà chính là anh nó.
Stop quarreling! This mistake lies at the whole team's door, not a single member's! - Không cãi nhau nữa! Đây là lỗi của cả đội, chứ không phải của cá nhân nào cả!
Được chăm sóc hoặc bảo vệ bởi ai đó
Thành ngữ này được sử dụng để nói với ai đó rằng: đã đến lúc họ phải hành động hoặc đưa ra quyết định.
Trở thành trách nhiệm của ai đó
Trao cho ai đó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm riêng biệt nào
Động từ "lie" được chia theo ngôi của Chủ ngữ và thì của câu.
This responsibility can be lay at your door if it doesn't work. - Nếu nó không làm nên trò trống gì thì trách nhiệm có thể là của cậu hết cả đấy.
Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá
He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.