Life's a bitch (and then you die) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "life's a bitch (and then you die)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-04-10 05:04

Meaning of Life's a bitch (and then you die)

Life's a bitch (and then you die) saying vulgar slang

Dùng để bày tỏ sự thất vọng cũng như sự chấp nhận đối với những bất hạnh hay khó khăn trong cuộc sống.

A: "I'm really sorry to say this. The doctors told me that Kim couldn't make it." B: "I can't believe my own ears! Life's a bitch." - A: "Tớ rất tiếc khi phải nói ra điều này. Bác sĩ bảo rằng Kim không thể qua khỏi." B: "Tớ không thể tin được! Cuộc sống thật là khốn nạn."

She just found out that she has lung cancer without even touching a single cigarette. I guess life's bitch, and then you die. - Cô ấy vừa mới phát hiện mình bị ung thư phổi khi mà thậm chí chưa từng tiếp xúc với điếu thuốc bao giờ. Cuộc sống này đúng là khốn nạn, và bạn cũng sẽ chết đi thôi.

Other phrases about:

bread always falls on the buttered side down

Trong một tình huống xấu, thì cái kết quả xấu nhất chắc chắn sẽ xảy ra

tough beans

1. Một tình huống không may mắn

2. Một thán được dùng từ để bày tỏ sự đồng cảm đối với điều không may của ai đó

that's the way the ball bounces

Mọi thứ diễn ra đúng như cách nó nên diễn ra, đặt biệt những chuyện xấu và bạn không thể làm gì được và không có lí do gì để buồn vì chuyện đó cả.

string of bad luck

Một khoảng thời gian mà bạn liên tục thất bại hoặc điều xui xẻo xảy đến với bạn

buy the rabbit

Thất bại hoặc không gặp may mắn trong việc gì.

Origin of Life's a bitch (and then you die)

Bài hát "Life's a Bitch". (Nguồn: Medium)

Cụm từ này dường như bắt nguồn từ lời bài hát Life's a Bitch từ năm 1994 của Nas.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode