Life's too short spoken language positive
Don't be afraid to change; life is too short to stay in your comfort zone. - Đừng ngại thay đổi; cuộc đời quá ngắn ngủi để ở mãi trong vùng an toàn của mình.
You should order a cheese burger, life is just too short to worry about weight. - Bạn nên gọi một chiếc bánh kẹp phô mai, cuộc đời quá ngắn để lo lắng về cân nặng.
I am not gonna waste my time to take revenge of Ben for cheating on me; life is too short. - Tôi sẽ không phí thời gian để trả thù Ben vì đã lừa dối mình; cuộc đời ngắn ngủi lắm.
Đã rất lâu rồi
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài
Thời gian sắp hết.
Thành ngữ này có nghĩa cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Xuất hiện từ giữa thế kỷ 19, câu nói này ám chỉ đến câu ngạn ngữ Latinh Ars longa, vita brevis (Nghệ thuật thì dài lâu mà cuộc đời thì ngắn ngủi).
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him