Lift (one's) elbow In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lift (one's) elbow", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-08-15 07:08

Meaning of Lift (one's) elbow

Synonyms:

wet your whistle

Lift (one's) elbow verb phrase

“To bend/ crook (one’s) elbow” cũng có nghĩa tương tự.

Uống rượu

Come and lift your elbow with us tonight! - Tối nay đến uống cùng chúng tôi vài ly nhé!

I saw her sitting alone at a bar, lifting her elbow. - Tôi thấy cô ấy ngồi uống một mình.

Other phrases about:

Rosie Lea
Trà
what's your poison

Bạn muốn uống gì? 

see pink spiders

Ảo giác hoặc nhìn thấy những thứ không thực sự có, đặc biệt là khi say rượu

bust (some) suds

1. Dùng để chỉ hành động uống bia
2. Dùng để chỉ hành động rửa bát
 

drink, laugh, etc. yourself silly
Uống say, cười, vv... đến nỗi không ý thức được hành vi của mình

Grammar and Usage of Lift (one's) elbow

Các Dạng Của Động Từ

  • lifts (one's) elbow
  • lifting (one's) elbow
  • lifted (one's) elbow

Động từ "lift" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Lift (one's) elbow

Cụm từ ám chỉ hành động nâng ly đồ uống lên môi.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode