Lift (one's) hat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lift (one's) hat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-04-19 12:04

Meaning of Lift (one's) hat

Synonyms:

pay tribute to somebody , raise (one's) hat

Lift (one's) hat

Được sử dụng để diễn tả việc ca ngợi, chúc mừng hoặc tỏ lòng biết ơn đối với ai đó.

I lift my hat to you for that outstanding presentation. - Tôi rất nể phục cậu với bài thuyết trình xuất sắc đó.

I lift my hat to you for saving me from drowning. - Tôi vô cùng biết ơn cậu vì đã cứu tôi khỏi chết đuối.

I lift my hat to you for being by my side during my difficult times. - Tôi vô cùng biết ơn cậu vì đã ở bên cạnh tôi trong những khoảng thời gian khó khăn.

I lift my hat to you for your astonishing victory, the general. - Tôi thật sự ngả mũ bái phục ngài vì chiến thắng đáng kinh ngạc đó, thưa tướng quân.

Other phrases about:

be grateful/thankful for small mercies
Cảm thấy may mắn, hạnh phúc khi một tình huống xấu không trở nên quá tệ.
your blood is worth bottling

Được dùng để khen ai hay ca ngợi ai đó vì làm việc gì hoặc bởi vì là một người rất đặc biệt hoặc là một người cực kỳ có ích

praise from Sir Hubert

Lời khen danh giá nhất mà một người có thể nhận được

let's hear it for somebody

Dùng để khen ai đó

pay tribute to (someone or something)

Khen, ngưỡng mộ, hoặc tôn kính ai hay cái gì một cách công khai

Grammar and Usage of Lift (one's) hat

Các Dạng Của Động Từ

  • lift (one's) hat
  • lifts (one's) hat
  • be lifting (one's) hat
  • lifted (one's) hat
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode