Light up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "light up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-12-29 09:12

Meaning of Light up

Light up phrase

Cung cấp ánh sáng cho một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó trở nên sáng hơn.


 

The red glow of the sun beautifully lit up the sky. - Màu đỏ rực của mặt trời làm bừng sáng cả bầu trời.

I pulled back the curtains, and the sunlight streamed in, lighting up the room. - Tôi kéo rèm, và ánh nắng tràn vào, thắp sáng cả căn phòng.

Bắt đầu đốt một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó bắt đầu bốc cháy.
 

After rolling his cigarette, John dangled it from his lips and lit it up. - Sau khi cuốn điếu thuốc, John đung đưa điếu thuốc trên môi và châm lửa.

He accidentally lit up his sleeve while performing a trick with fire. - Anh ta vô tình làm cháy ống tay áo của mình trong khi thực hiện một trò ảo thuật với lửa.

Trở nên hoặc khiến ai đó / điều gì đó trở nên sôi nổi, hào hứng hoặc hạnh phúc.
 

His jokes and funny comments lit up the whole room. - Những câu nói đùa và bình luận hài hước của anh ấy đã làm bừng không khí cả khán phòng.

When hearing the news that he got admitted to Harvard, his face lit up. - Khi nghe tin trúng tuyển Harvard, mặt anh rạng rỡ hẳn lên.

Other phrases about:

catch (on) fire

Bắt lửa hoặc bắt đầu cháy.

strike a match

Khi bạn nói rằng bạn strike a match, có nghĩa là bạn tạo ra ngọn lửa từ que diêm bằng cách cọ xát đầu que vào một bề mặt thô ráp của hộp diêm.

Grammar and Usage of Light up

Các Dạng Của Động Từ

  • lighting up
  • lighted up

Động từ "light" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Light up

Nghĩa 2 có từ giữa những năm 1800.

Nghĩa 3 có từ giữa những năm 1700.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
hit/strike the right/wrong note
Hoàn toàn phù hợp hoặc không phù hợp cho một tình huống cụ thể; làm điều gì đó hoàn toàn đúng hoặc hoàn toàn sai
Example: Stacy struck the right note when she wore a high heel to the meeting.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode