Like a cat on hot bricks In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "like a cat on hot bricks", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-02-04 03:02

Meaning of Like a cat on hot bricks

Synonyms:

be like a cat on a hot tin roof

Like a cat on hot bricks British old-fashioned simile

Hồi hộp hoặc lo lắng đến mức bạn không thể ngồi yên hay giữ bình tĩnh.

Relax! She will be here eventually. You've been like a cat on hot bricks for an hour. - Bình tĩnh đi! Kiểu gì cô ấy cũng tới thôi. Cậu cứ sốt sắng suốt 1 tiếng đồng hồ rồi đấy.

I know Jen will be like a cat on hot bricks till she knows her grades. - Tớ biết chắc rằng Jen sẽ lo lắng phát điên cho tới khi biết được điểm.

Johnny is like a cat on hot bricks whenever he's about to make a decision. - Johnny lúc nào cũng sốt sắng mỗi khi gã phải đưa ra quyết định.

Other phrases about:

Shaking Like a Leaf

Run bần bật bởi vì lạnh hoặc sợ sệt.

on the edge of your seat

Quá phấn khích hoặc lo lắng về điều gì đó và muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo

have ants in your pants

Quá phấn khích hay lo sợ về một việc gì đó để có thể bình tĩnh.

be looking over your shoulder

Có cảm giác rằng những điều không may hoặc nguy hiểm sẽ xảy ra với bạn

mess with (one's) head

Khiến ai đó cảm thấy bối rối, lo lắng hoặc buồn

Origin of Like a cat on hot bricks

Như mèo đi trên thang. (Nguồn: Agefotostock)

Phiên bản đầu tiên của cụm từ này xuất hiện ở trong A Collection of English Proverbs (tái bản lần 2 - 1678) bởi John Ray:

"To go like a cat upon a hot bake stone."

Phiên bản đầu tiên này được sử dụng cho đến tận cuối thế kỷ 19.

Cụm từ này được sử dụng lần đầu trong tạp chí Cambridge Chronicle and Journal ngày 26 tháng Ba năm 1842:

"The horse which is the subject of this action […] was so lame that he went dotting along on three legs, like a cat on hot bricks — (loud laughter.)"

Phiên bản Anh-Mỹ của cụm từ này là "like a cat on a hot tin roof" và trở nên nổi tiếng nhờ vào vở kịch Cat on a Hot Tin Roof của Tennessee William.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode