Like a scalded cat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "like a scalded cat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-16 04:07

Meaning of Like a scalded cat

Synonyms:

like a bat out of hell , hell for leather

Like a scalded cat British simile

Cực kỳ nhanh như thể đột ngột bị giật mình hoặc bị sốc

John leaped out of bed like a scalded cat as he knew he would be late for work. - John đã hớt hải nhảy ra khỏi giường khi biết mình sắp trễ làm.

I don't know why Anne scuttled out of here like a scalded cat after a phone call. - Tôi không biết tại sao Anne lại hốt hoảng lao ra khỏi đây sau khi nghe điện thoại.

Other phrases about:

to get the lead out

Di chuyển hoặc làm gì đó nhanh hơn

speed demon

Được dùng để chỉ ai hoặc cái gì di chuyển hoặc hoạt động rất nhanh

do (something) at (one's) own pace

Làm điều gì với tốc độ lý tưởng cho bản thân

at a (fair) lick

Tốc độ cao, rất nhanh chóng

Grammar and Usage of Like a scalded cat

Noun Forms

  • like scalded cats

Origin of Like a scalded cat

Nguồn gốc của thành ngữ không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode