Like shelling peas In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "like shelling peas", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-11 02:03

Meaning of Like shelling peas

Synonyms:

be like shooting fish in a barrel , be like taking candy from a baby , be (as) easy as one-two-three , be (as) easy as pie , be (as) easy as rolling off (of) a log , (as) easy as shelling peas

Like shelling peas simile

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó lặp đi lặp lại, nhưng rất dễ dàng

I thought this task wasn't easy to complete, but it was like shelling peas in the end. - Tôi nghĩ rằng nhiệm vụ này không dễ để hoàn thành, nhưng cuối cùng thì nó rất dễ.

I'm good at calculating, so this task is like shelling peas. - Tôi giỏi tính toán nên nhiệm vụ này rất dễ.

Other phrases about:

a walk in the park

Cái gì đó rất đễ làm hoặc thú vị để làm, đặc biệt khi so sánh với một thứ khác

Easy Come, Easy Go

Dùng để chỉ cái gì dễ dàng đạt được, cũng dễ dàng mất đi

be (as) easy as one-two-three

Cực kỳ đơn giản, cơ bản hoặc dễ nhận biết mà không cần nhiều kỹ năng hoặc nỗ lực.

sleepwalk

1. Cái gì rất dễ đạt được

2. Được sử dụng để chỉ hành động đi lại trong khi ngủ

kids' stuff

Một việc gì đó rất dễ dàng

Origin of Like shelling peas

Nguồn gốc của cách ví von này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode