Live like a king simile
Từ "king" trong cụm từ có thể được thay thế bằng "lord".
Sống với một lối sống xa hoa
He lived like a king with his parents' inheritance. - Anh ấy đã sống xa hoa như một ông vua với tài sản thừa kế của bố mẹ.
She is no longer a poor girl. Now she is living like a king. - Cô ấy không còn là một cô gái nghèo túng nữa. Bây giờ cô ấy sống rất xa hoa.
Kaite was born with a silver spoon in her mouth, so there's no surprise that she lives like a king. - Kaite được sinh ra trong một gia đình giàu có, vì vậy chẳng mấy ngạc nhiên khi cô ấy sống xa hoa.
Anh ta giàu nhưng ngu ngốc.
Một nơi để sống
Tiền bạc không thành vấn đề
Động từ "live" nên được chia theo thì của nó.