Look like a saddle on a sow In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "look like a saddle on a sow", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-05-01 02:05

Meaning of Look like a saddle on a sow

Synonyms:

be out of place

Look like a saddle on a sow American phrase rude

Trông hoàn toàn lố bịch và quái lạ

That woman's outfit wearing to the funeral looks like a saddle on a sow. - Trang phục của người phụ nữ đó mặc đến đám tang trông thật lố bịch.

I think if I wear a dress, it will look like a saddle on a sow. - Tôi nghĩ nếu tôi mặc một chiếc váy, nó sẽ trông rất quái lạ.

How could Janice match a dress with sports shoes? It looks like a saddle on a sow. - Sao mà Janice có thể phối một chiếc váy với giày thể thao nhỉ? Thật là dị hợm.

Other phrases about:

(as) silly as a wheel

Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt

Chinless wonder

Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc  thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.

not the full shilling

Ngu ngốc hay điên rồ

off your trolley
Điên rồ hoặc ngu ngốc.
dumbski

n): một kẻ ngốc nghếch 

(adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn

Grammar and Usage of Look like a saddle on a sow

Các Dạng Của Động Từ

  • look like a saddle on a sow
  • looked like a saddle on a sow
  • looking like a saddle on a sow
  • looks like a saddle on a sow

Động từ "look" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Give the benefit of the doubt

Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá

Example:

He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode