Look what the cat's dragged in In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "look what the cat's dragged in", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2021-03-26 06:03

Meaning of Look what the cat's dragged in

Synonyms:

Look who's here!

Look what the cat's dragged in spoken language informal

Cụm từ được dùng để chảo hỏi khi ai đó đến theo một cách vui đùa và lăng mạ và thể hiện bạn không thích họ.

Everybody, look what the cat's dragged in! Mike has just come back from the honeymoon. How was it, Mike? - Mọi người nhìn xem ai đến kìa! Mike vừa trở về sau chuyến trăng mật đấy. Nó thế nào hả Mike?

Peter once said he would never be in the same room with me, but now look what the cat's dragged in! - Peter từng nói sẽ không bao giờ ở chung một căn phòng với tôi, nhưng giờ thì nhìn xem ai đến kìa!

Look what the cat's dragged in! He said he won't come here again. - Nhìn xem ai tới kìa! Hắn đã nói hắn ta sẽ không bao giờ đến đây nữa.

Other phrases about:

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
Monstrous regiment of women
Một câu nói thiếu tôn trọng để miêu tả các nhà hoạt động nữ quyền, phụ nữ lắm điều
Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.
dipwad

Một tên ngốc; tên đần

fling, sling, etc. mud (at somebody)

Nói xấu ai đó để hạ thấp danh tiếng của người đó

Origin of Look what the cat's dragged in

Nguồn gốc của cụm từ không rõ ràng. Tuy nhiên, nó được cho là xuất phát từ đầu những năm 1900 và liên quan đến thói quen đem những bộ phận của những động vật mà chúng săn được về nhà của những con mèo nhà.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode