Lovey-Dovey In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Lovey-Dovey", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Eudora Thao calendar 2020-12-18 11:12

Meaning of Lovey-Dovey

Synonyms:

public display of affection

Lovey-Dovey British American disapproval informal slang

Cụm từ này thường dùng trong các bộ phim lãng mạn, hay trong tình yêu của các cặp đôi.  Có thể dùng theo hướng tiêu cực hoặc tích cực, và nó phụ thuộc vào hoàn cảnh mà chúng ta đang đề cập đến. 

Những hành động lãng mạn của các cặp đôi ở nơi công cộng khiến người khác xấu hổ, và bối rối.

I had gone for lunch with my parents, but it was pretty embarrasing with a couple getting lovey-dovey a couple at front of us. - Tôi đi ăn trưa cùng với gia đình, nhưng mà có chút ngượng ngùng khi trước mặt chúng tôi có một cặp đôi đang âu yếm với nhau.

The couple at the front row kept getting lovey-dovey with each other while we tried to completely ignore them and watch the film. - Trong khi có một cặp đôi ở hàng ghế trước có những hành động hơi thân mật, thì chúng tôi cố tình lờ họ đi, không thấy gì và tiếp tục xem bộ phim đang chiếu trên màn hình.

Other phrases about:

to keep your spirits up
Luôn lạc quan và tích cực; động viên ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
move on to bigger/better things

Để trở nên tốt đẹp hơn.

stroll arm in arm

Thể hiện sự thân thiết giữa hai người thông qua việc ôm nhau

early ripe early rotten

Một đứa trẻ có tài năng lớn sẽ mất đi những phẩm chất đó theo thời gian.

Nobody Puts Baby in the Corner
Những con người tài năng không nên để năng khiếu của mình không được phát huy.

Origin of Lovey-Dovey

Cụm từ này  xuất hiện vào đầu những năm 70, 80. Đôi khi những chú chim bồ câu được dùng để làm biểu tượng cho tình yêu, cũng như giai điệu trong tình yêu. Vì vậy sự kết hợp của hai từ này thể hiện yêu thương, sự trân trọng lẫn nhau của các cặp đôi. Thêm "y" vào cuối từ khiến cho từ nghe dễ thương hơn.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode