Lower (one's) guard verb phrase common
Được dùng để nói rằng ai đó trở nên ít đề phòng hoặc ít cảnh giác hơn hay không còn cảnh giác với các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.
He hit me while I was lowering my guard. - Ông ta đánh tôi trong khi tôi thiếu cảnh giác.
When he lowers his guard, you take this opportunity to kill him. - Khi anh ta thiếu cảnh giác, bạn hãy nhân cơ hội này để giết anh ta.
If you lower your guard, you will be dangerous. - Nếu thiếu cảnh giác, bạn sẽ bị nguy hiểm.
Cư xử hoặc hành động cẩn thận hơn
Bảo vệ một người khỏi bị tổn hại do các sự kiện không lường trước được
Cẩn thận trong lời nói.
Canh chừng hay đóng vai trò như một lính gác bảo vệ cho ai hoặc cái gì.
Nếu bạn yêu cầu ai đó on the watch for (someone or something), có nghĩa là anh ta phải quan sát, để ý ai đó hoặc điều gì đó một cách cẩn thận và chủ động.
Động từ "lower" nên được chia theo thì của nó.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!