Lower (one's) guard In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lower (one's) guard", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-04-28 09:04

Meaning of Lower (one's) guard

Synonyms:

let (one's) guard down , to drop (one's) guard , leave (one's) guard down

Lower (one's) guard verb phrase common

Được dùng để nói rằng ai đó trở nên ít đề phòng hoặc ít cảnh giác hơn hay không còn cảnh giác với các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

He hit me while I was lowering my guard. - Ông ta đánh tôi trong khi tôi thiếu cảnh giác.

When he lowers his guard, you take this opportunity to kill him. - Khi anh ta thiếu cảnh giác, bạn hãy nhân cơ hội này để giết anh ta.

If you lower your guard, you will be dangerous. - Nếu thiếu cảnh giác, bạn sẽ bị nguy hiểm.

Other phrases about:

Draw your horns in

Cư xử hoặc hành động cẩn thận hơn

watch (someone's) back

Bảo vệ một người khỏi bị tổn hại do các sự kiện không lường trước được

watch (one's) tongue

Cẩn thận trong lời nói.

stand guard

Canh chừng hay đóng vai trò như một lính gác bảo vệ cho ai hoặc cái gì.

on the watch (for someone or something)

Nếu bạn yêu cầu ai đó on the watch for (someone or something), có nghĩa là anh ta phải quan sát, để ý ai đó hoặc điều gì đó một cách cẩn thận và chủ động.
 

Grammar and Usage of Lower (one's) guard

Các Dạng Của Động Từ

  • to lower (one's) guard
  • lowering (one's) guard
  • lowered (one's) guard
  • lowers (one's) guard

Động từ "lower" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode