Make a rod for (one's) own back In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "make a rod for (one's) own back", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-02 07:09

Meaning of Make a rod for (one's) own back

Synonyms:

be your worst enemy , do something once too often

Make a rod for (one's) own back British verb phrase

Làm một việc gì đó ở thời điểm hiện tại mà có khả năng sẽ gây ra những rắc rối hay khó khăn cho bạn trong tương lai

I really made a rod for my own back! The final exam is tomorrow and I haven't prepared for it yet. - Tớ đúng là tự làm khó mình mà! Ngày mai là thi cuối kỳ rồi mà tớ vẫn chưa chuẩn bị gì.

You know, you'll be making a rod for your own back if you keep staying up late. - Mày mà cứ thức khuya như vậy thì coi chừng sau này trả giá đấy con.

Other phrases about:

To lower the boom (on someone or something)

Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng

you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

to ask for trouble
to behave in a way that is likely to incur problems or difficulties
Children and Fools Tell the Truth

Lời nói dối vô hại

ask for trouble

Hành động theo cách có khả năng gây ra rắc rối, phiền nhiều cho bạn

Grammar and Usage of Make a rod for (one's) own back

Các Dạng Của Động Từ

  • makes a rod for (one's) own back
  • made a rod for (one's) own back
  • be making a rod for (one's) own back

Động từ "make" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Make a rod for (one's) own back

Cây gậy lớp tại các trường học thời Victoria. (Nguồn: DailyMail)

Cụm từ này là một biến thể của cụm từ 'make a rod for yourself' có từ thế kỷ 15. Cây gậy được nhắc đến trong cụm từ này là cây gậy được sử dụng để trừng trị học sinh tại các trường học thời kỳ Victoria. Phiên bản hiện tại của cụm từ này được tìm thấy lần đầu trong bài luận văn ngắn về tôn giáo có tên The Man of Sin, viết bởi William Hughes, năm 1677:

"Oh how the good man smiles to see what a Rod we have made for our own Back!"

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode